Home / Sản phẩm / Thiết bị chân không / LÒ XỬ LÝ NHIỆT CHÂN KHÔNG / LÒ XỬ LÝ NHIỆT CHÂN KHÔNG DÒNG COMBAT
Chiếc lò mới nhất vừa hoàn thành lắp đặt, chạy thử và bàn giao vào đầu năm 2023
COMBAT Series | 305 | 406 | 609 | 614 | 812 | 1015 | 1218 | 1518 | |||
Thông số kỹ thuật | |||||||||||
Hiệu g | Kích thước | Buồng kích thước (mm) | W | 300 | 400 | 600 | 600 | 800 | 1000 | 1200 | 1500 |
H | 300 | 400 | 600 | 600 | 800 | 1000 | 1200 | 1500 | |||
L | 450 | 600 | 900 | 1400 | 1200 | 1500 | 1800 | 1800 | |||
Tải trọng (kg) | 100 | 200 | 500 | 1000 | 1200 | 1800 | 2500 | 3000 | |||
Nhiệt độ | Nhiệt độ tối đa | 1300 0C | |||||||||
Nhiệt độ vận hành | 500~1250℃ hoặc rộng hơn | ||||||||||
Tốc độ tăng nhiệt | ≤60 phút, từ nhiệt độ phòng lên 1200℃ (lò không tải) | ||||||||||
Độ đồng nhiệt | ≤±5℃ (nhiệt kế K, 9 điểm, giữ ở 1150℃ trong 1 giờ sau khi lò không tải) | ||||||||||
Chân | Độ chân không tối | Dưới 1 Pa (lò không tải, nhiệt độ cao, đã khử khí hoàn toàn, đo khi ở nhiệt độ phòng) | |||||||||
Thời gian hút chân không | Dưới 1 Pa (lò không tải, nhiệt độ cao, đã khử khí hoàn toàn, đo khi nhiệt độ phòng) | ||||||||||
Cặp nhiệt điện điều khiển nhiệt độ | Cặp nhiệt điện loại S × 2 bộ | ||||||||||
Tốc độ tăng áp suất (Pa/h) | ≤0.34 Pa/h (≈0.00085Pa·m³/s) (lò không tải, nhiệt độ cao, đã khử khí, đo khi nhiệt độ phòng) | ||||||||||
Làm mát | Thời gian làm mát từ (H/S/B), lò không tải | trong khoảng 30/10/8 min | 35/10/8 min | 5/15/2013 min | 50 min | 60 min | |||||
Áp suất khí làm mát (H/S/B), gas N2 | 0.09/0.6/1.0 Mpa.abs (tùy theo yêu cầu khách hàng) | 0.09MPa.abs | |||||||||
Phạm vi áp suất riêng phần | 50~200Pa | ||||||||||
Tùy chọn | Nếu làm mát từ 1150℃ đến 500℃ bằng phương pháp bức xạ, tốc độ có thể điều chỉnh 100~200℃/h hoặc rộng hơn (nhiệt độ được hiển thị bởi cặp nhiệt điện điều khiển lò) | ||||||||||
Tiện ích | Yêu cầu diện tích lắp đặt (WxLx Hm) | 2.8×3.0x2.5 | 3.4×4.0x3.18 | 3.55×5.0x3.18 | 3.55×5.0x3.18 | 5.2×5.5×4.5 | 5.5×7.0x4.5 | 5.5×7.5×5.5 | 6.5×7.5×6.0 | ||
Yêu cầu công suất (kVA) | 85 | 145 | 220 | 232 | 240 | 470 | 600 | 680 | |||
Lưu lượng tuần hoàn nước làm mát tối thiểu (m³/hr) | ≥10 | ≥15 | ≥ 20 | ≥20 | ≥30 | ≥40 | ≥45 | ≥55 | |||
Yêu cầu khí Ar (m3/lần) | 1.5/9/15 | 3/18/1930 | 7/42/70 | 8/48/80 | 9/54/90 | 13/78/130 | 18 | 35 | |||
Thiết bị khí nén (NL/min) | 260 | 600 | 600 | 600 | 960 | 960 | 1500 | 1500 | |||
Truyền thông | Giám sát từ xa và truyền dữ liệu qua Internet | ||||||||||
Hệ thống giám sát | Các thông số lò chân không được theo dõi qua màn hình tích hợp trên lò và qua điện thoại thông minh (tối đa 5 thiết bị; khách hàng cần cung cấp WIFI). | ||||||||||
Chứng chỉ | ISO14001, ISO9001 |
Niềm vinh hạnh lớn nhất của ULVAC chính là được thấy khách hàng dùng lò chân không của mình làm ra những sản phẩm cao cấp. Chinh phục được những khách hàng toàn cầu!
Quý khách đừng ngại liên hệ với Ulvac để được tư vấn kỹ hơn về lò xử lý nhiệt chân không nhé!
Chúng tôi không chỉ đưa ra giải pháp mà còn giúp khách hàng thực hiện tới công đoạn làm ra sản phẩm. Đạt chuẩn quốc tế thì thôi.
Hot line 24/7 luôn sẵn sàng cho những khách hàng quan tâm tới lò chân không Ulvac. Mr Ngọc 0988 248 567 (email: phan_ngoc@ulvac.com) hoặc Ms Hảo 0936 15 1138 (bui_hao@ulvac.com)
ZALO 0988248567
29/11/100 Le Duc Tho Street, Ward 7, Go Vap District Ho Chi Minh City, Vietnam
5/5/42 Thanh Binh Street, Hai Duong Province, Vietnam