Home / Sản phẩm / Cấu kiện chân không / BƠM CHÂN KHÔNG / BƠM CHÂN KHÔNG VÒNG DẦU MỘT CẤP VS650A/750A
Dòng VS là máy bơm chân không vòng dầu một cấp kết hợp với động cơ truyền động trực tiếp.
Thiết kế đơn giản hóa của ULVAC mang lại cho bơm có kích thước thon gọn, vòng nào ra vòng nấy, không một thiết kế thừa cùng với hoạt động có độ rung thấp.
Lượng dầu chân không sử dụng ít hơn nhiều so với model các hãng khác cùng công suất. Điều này giúp khách hàng giảm đáng kể chi phí vận hành.
Ngoài ra, những cải tiến trong cả hệ thống tuần hoàn dầu và làm mát dầu giúp bơm hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện khắc nghiệt. Ví dụ, đối với lò xử lý nhiệt, nhiệt độ tối đa của lò lên tới trên 1,000 độ và một lượng nhiệt lớn bị hút về bơm. Tuy nhiên với thiết kế hệ thống làm mát ưu việt, bơm vẫn hoạt động bình thường.
Specifications | VS650A-A | VS650A-W | VS750A-A | VS750A-W | |||
Max. pumping speed m3/h(L/min) | 50Hz | 650(10833) | 750(12500) | ||||
60Hz | 750(12500) | n/a | |||||
Ultimate pressure *1 Pa | GP close | 8 Pa | |||||
GP1 open | ≦50 | ||||||
GP1-2 open | ≦60 | ||||||
Max. water vapor tolerance *2 Pa | GP1 open | 50Hz | 4500 | 2500 | 5500 | 2500 | |
60Hz | 5500 | 2500 | n/a | ||||
GP1-2 open | 50Hz | 6000 | 3800 | 7500 | 4000 | ||
60Hz | 7500 | 4000 | n/a | ||||
Max. water vapor capacity *2 kg/h | GP1 open | 50Hz | 17 | 11 | 24 | 13 | |
60Hz | 24 | 13 | n/a | ||||
GP1-2 open | 50Hz | 26 | 15 | 34 | 19 | ||
60Hz | 34 | 19 | n/a | ||||
Motor *3 | Type | Totally enclosed external fan 3 phase AC motor | |||||
kw(Poles) | 22(4) | ||||||
Power consumption kW *6 | 50Hz | 200~240/380~415 | |||||
60Hz | 200~240/380~460 | n/a | |||||
Oil *4 | ULVOIL R-7 | ||||||
Oil capacity L | 23~27 | 25~30 | 23~27 | 25~30 | |||
Cooling method | Air cooled | Water cooled | Air cooled | Water cooled | |||
Cooling water | Primary side pressure MPa | - | ?0.5 | - | ?0.5 | ||
Inlet/outlet differential pressure MPa | - | ?0.1 | - | ?0.1 | |||
Capacity L/min | - | ?3.0 | - | ?3.0 | |||
Temperature °C | - | 5~30 | - | 5~30 | |||
Inlet | DN100 ISO-K | ||||||
Outlet | DN100 ISO-K | ||||||
Weight kg | 806 | 800 | 802 | 796 | |||
External dimensions W×D×H mm | 1490×905×705 | 1490×841×705 | 1490×905×705 | 1490×841×705 | |||
Applicable standard | CE/cTUVus | ||||||
Standard accessories | Oil for one pump, 1 set of instruction manual | ||||||
Options | explosion-protection motor, flame-proof motor, specified voltage motor, JIS flange *5, gas ballast valve 2 (manual) |
Model | PMB2400D | PMB2400D | PMB2400D | PMB2400D | |||
Max. pumping speed m3/h(L/min) | 50Hz | 2500(41667) | 3100(51667) | ||||
60Hz | 3100(51667) | n/a | |||||
Ultimate pressure *1 Pa | GP close | ?0.8 | |||||
GP1 open | ?5 | ||||||
GP1-2 open | ?6 | ||||||
Max. water vapor tolerance *2 Pa | GP GP1 open | 50Hz | 1200 | 750 | 1600 | 700 | |
60Hz | 1600 | 700 | n/a | ||||
GP GP1-2 open | 50Hz | 2500 | 1200 | 2800 | 1200 | ||
60Hz | 2800 | 1200 | n/a | ||||
Max. water vapor tolerance *2 kg/h | GP GP1 open | 50Hz | 16 | 10 | 24 | 11 | |
60Hz | 24 | 11 | n/a | ||||
GP GP1-2 open | 50Hz | 26 | 15 | 34 | 19 | ||
60Hz | 34 | 19 | n/a | ||||
Motor *3 | Type | Totally enclosed external fan 3 phase AC motor | |||||
kW(Poles) | MBP:7.5(2)+ RP:22(4) | ||||||
Power consumption kW *6 | 50Hz | 9 | 12 | ||||
60Hz | 12 | n/a | |||||
Voltage V | 50Hz | 200~240/380~415 | 200~240/380~415 | ||||
60Hz | 200~240/380~460 | n/a | |||||
Oil *4 | MBP:ULVOIL R-4+RP:ULVOIL R-7 | ||||||
Oil capacity L | MBP:3.6~4.0 RP:23~27 | MBP:3.6~4.0 RP:25~30 | MBP:3.6~4.0 RP:23~27 | MBP:3.6~4.0 RP:25~30 | |||
Cooling method | Air cooled *7 | Water cooled | Air cooled *7 | Water cooled | |||
Cooling water | Primary side pressure MPa | - | ?0.5 | - | ?0.5 | ||
Inlet/outlet differential pressure MPa | - | ?0.1 | - | ?0.1 | |||
Capacity L/min | MBP:?3.0 PR:?3.0 | ?3.0 | - | MBP:?3.0 PR:?3.0 | |||
Temperature °C | - | 5~30 | - | 5~30 | |||
Inlet | VG200/DN 160 ISO-K (option) | ||||||
Outlet | DN100 ISO-K | ||||||
Weight kg | 1076 | 1070 | 1072 | 10666 | |||
External dimensions W×D×H mm | 1490×905×1260 | 1490×841×1260 | 1490×905×1260 | 1490×841×1260 | |||
Applicable standard | CE/cTUVus | ||||||
Standard accessories | Oil for one pump, 1 set of instruction manual | ||||||
Options | [For MBP] explosion-protection motor,flame-proof motor,specified voltage motor,ISO flange, Atmospheric pressure start type (Inverter) MBP adapter |
* 1 Được đo bằng máy đo chân không Pirani. (Khoảng. 0,8Pa khi được đo bằng máy đo chân không McLeod.)
2 Khả năng chịu hơi nước và dung tích được đo theo dung tích nước làm mát sau đây. Nhiệt độ nước làm mát tại cổng vào là 26 ° C (78,8F).
Model | VS650A-W | VS750A-W | |
GP1 open | 50Hz | 3 L/min. | 5 L/min. |
60Hz | 5 L/min. | - | |
GP1・2 open | 50Hz | 3 L/min. | 5 L/min. |
60Hz | 5 L/min. | - |
3 Động cơ chống cháy nổ tăng độ an toàn và động cơ mặt bích chống cháy nổ bằng áp suất có sẵn dưới dạng tùy chọn. Tuy nhiên, không thể chọn nhiều điện áp.
4 Các loại dầu khác có sẵn theo yêu cầu.
5 Kích thước để kết nối đường ống thay đổi khi mặt bích JIS được chọn cho cổng đầu vào / đầu ra.
6 Ở áp suất tối đa
7 Chỉ với biến tần. Ở 400-50000Pa, đặc điểm kỹ thuật tốc độ bơm của làm mát bằng không khí giảm so với làm mát bằng nước.
29/11/100 Le Duc Tho Street, Ward 7, Go Vap District Ho Chi Minh City, Vietnam
5/5/42 Thanh Binh Street, Hai Duong Province, Vietnam