ULVAC

LÒ XỬ LÝ NHIỆT CHÂN KHÔNG DẠNG ĐỨNG DÒNG FHV

Dòng FHV được sử dụng cho các mục đích khác nhau như làm nguội, tôi và hàn các kim loại khác nhau. Cấu hình hai buồng theo chiều dọc bao gồm buồng sưởi + chuẩn bị / làm mát góp phần tiết kiệm không gian bằng cách áp dụng cơ chế nâng cao. Dữ liệu nhiệt độ từ quá trình gia nhiệt đến quá trình làm mát có thể được ghi liền mạch để kiểm soát chất lượng sản phẩm.

ĐẶC ĐIỂM

  • Nhiệt độ tối đa 1350ºC, Nhiệt độ hoạt động 800 đến 1150ºC
  • Nhiệt độ đồng đều trong khoảng ± 5ºC ở 1150ºC
  • Giữ cho buồng gia nhiệt trong môi trường chân không để sản phẩm có chất lượng và độ lặp lại cao.
  • Cơ chế làm mát xoay tùy chọn phù hợp để gia công các sản phẩm dài như dụng cụ cắt.
  • Cặp nhiệt điện có thể được đặt trực tiếp trên các sản phẩm xử lý để có dữ liệu lịch sử về nhiệt độ của sản phẩm từ khi gia nhiệt đến khi làm lạnh như một kiểm soát chất lượng chính xác.

ỨNG DỤNG

  • Làm nguội, ủ: các bộ phận máy khác nhau, các bộ phận cho máy bay.
  • Brazing: Bộ trao đổi nhiệt, bộ phận máy, bộ phận của máy bay, bộ phận đánh chặn chân không.

BẢNG TIÊU CHUẨN

System456090120Remarks
Performance
SizeUiform hot zone (㎜)Dia meter4506009001200 
Height4506009001200 
Loading capacity (㎏)1803209001200including tray’s weight
TemperatureMax. temperature1350ºC 
Operation temperature800 to 1150ºC 
Temperature uniformity1150ºC ± 5ºCFive points measurement at no load
CoolingGas cooling93kPa30 minutes or lessfrom 1150ºC to 150ºC when standard specimen is charged.
190kPa20 minutes or less
VacuumUltimate vacuum10-1Pa(10-3Torr)order.(High vacuum 10-3Pa (10-5 Torr) order is option)At degassed and empty conditions
Operating pressure133 to 13Pa (1〜10-1Torr) 
Pump-down time10 minutes or less15 minutes or lessfrom the atmosphere to 6.5Pa ( 5×10-2Torr) at no load
Leak rate
(Pa・m3/S)
3×10-44×10-45×10-4by pressure rise method
Utility
Power requirement (kVA)GH*65101209278AC 200/ 220V
90& 120 type 400/ 440V 50/ 60Hz
3φ (Primary power requirement)
Cooling water requirement
(m3 /hr)
GH*35916Pressure 2.5/cm2G (250KPa)
Temperature 30ºC or less ※25ºC or less,
with oil diffusion pump
Compressed air requiremen (Nm3 /min)Some700KPa
Carrier gas requirement (L/min)1.52.27.210N2gas (N.T.P)
Cooling gas requirement (m3/times)1.83610N2 gas (N.T.P)
Floor space requirement (m2)2chamber type GH*3.4×5.14×6.36×97×10W×L
3.5× 2.34× 2.65× 3.56× 4H×D

* Chamber used:P=Preparation(loading/unloading)Chamber,H=Heating Chamber,G=Gas Cooling Chamber,L=Oil Cooling Chamber