ULVAC

LÒ NHIỆT LUYỆN CHÂN KHÔNG LOẠI CON LĂN NÓNG DÒNG FHHN

Dòng FHH được sử dụng cho các mục đích khác nhau, chẳng hạn như tôi luyện, thiêu kết, hàn các loại kim loại khác nhau.

ĐẶC ĐIỂM

  • Áp dụng hệ thống mang con lăn nóng, cấu hình khoang có thể được nhân lên bằng cách kết hợp từng khoang unitized.
  • Có thể lựa chọn cấu hình hệ thống tùy thuộc vào quy trình và thông lượng, chẳng hạn như buồng chuẩn bị (chân không/khí quyển), buồng làm nóng sơ bộ (hoạt động 500ºC), buồng gia nhiệt (hoạt động 1150ºC), buồng làm mát.
  • Sử dụng van cổng đôi, mỗi buồng được cách ly hoàn toàn. Chân không/bầu khí quyển hoàn toàn bị cô lập.
  • Đơn vị có thể được thêm vào tùy thuộc vào quy trình và thông lượng.
  • Quy trình nội tuyến có thể thực hiện được như bên dưới “Đang tải → Sưởi ấm 1 → Làm mát 1 → Sưởi ấm 2 → Làm mát 2 → Dỡ tải”.
  • Áp dụng hệ thống sưởi hệ thống kiểm soát nhiệt độ sáu phần (tùy chọn), nhiệt độ đồng nhất có thể là 1150ºC ± 3ºC.

ỨNG DỤNG

  • Xử lý nhiệt chân không: Xử lý nhiệt các kim loại khác nhau, hàn.
  • Sintering: Nam châm.

BẢNG TIÊU CHUẨN

System / Type306060906150Remarks
Performance
SizeUniform hot zone (㎜)Width300600600 
Length6009001500 
Height500600600 
Loading capacity (㎏)230500800including tray’s weight
TemperatureMax. temperaturePreheating600ºC 
Heating1200ºC 
Operation temperaturePreheating500ºC 
Heating1100ºC 
Temperature uniformityPreheating500±5ºCFive points measurement at no load
Heating1100±5ºC 
Heating (special)1100±3ºCHigh temperature
type is optional
CoolingGas coolingStandard80kPaGselectable Ar.N2
Pressurized type190kPaG
VacuumUltimate vacuumStandard10-1Pa orderAt degassed and empty conditions
High vacuum type10-3Paorder
Operation pressureStandard(1)1Pa〜10Pa(1) At low vacuum mode

 

 

 

 

(2)At carrier gas mode

Standard(2)10Pa to 100Pa
High vacuum type10-2Pa to10-1Pa
Pump-down time
(min)
Loading10min or lessfrom atmosphere to 10Pa or less at no load
Cooling10min or less
Cooling10min or less
Leak rate
(Pa・m3/s)
Loading4×10-4or lessby pressure rise method
Preheating4×10-4or less
Heating2×10-4or less
Cooling4×10-4or less
Utility
3chambers type
(Preheating×1 Heating×1 Cooling×1)
Power requirement (kVA)210300480Primary power requirement
Cooling water requirement (m3/hr)121518Temperature:20 to 30ºC
Compressed air requirement (Nm3/min)100011001100 
Carrier gas requirement (L/min)8080200Limit of flowmeter
Coling gas requirement (m3/times)4912At the condition of pressurized cooling (190kPa)
Floor space requirement (m2)Width8.51012 
Length8.51013
Height4.55.85.8
5chambers type
(Preheating×2 Heating×2 Cooling×1)
Power requirement (kVA)390425750Primary power requirement
Cooling waterrequirement (m3/hr)202530Temperature:20 to 30ºC
Compressed air requirement(Nm3/min)100011001100 
Carrier gas requirement (L/min)120160300Limit of flowmeter
Coling gas requirement (m3/times)4911.7At the condition of pressurized cooling (190kPa)
Floor space requirement (m2)Width8.51012 
Length11.512.517.5
Height4.55.85.8